So sánh Xe máy điện Dibao Jeek Man và Xe máy điện Vespas Dibao Pansy
Xe máy điện Dibao Jeek Man
17,800,000₫16,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Dibao |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0169/VAQ06-01/18-00 |
Mã số khung | RL9YBEK2A?AF????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1820mm x 770mm x 1040mm |
Chiều dài cơ sở | 1300mm |
Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
Cớ lốp sau | 3.50-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 50kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Vespas Dibao Pansy
15,700,000₫14,890,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Dibao |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Nhãn hiệu | DIBAO PANSY |
Số chứng nhận | 0216/VAQ06 - 01/18 - 00 |
Mã số khung | RL9YTEK5P?AF????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1750mm x 700mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1260mm |
Cỡ lốp trước | 3.50 - 10 |
Cớ lốp sau | 3.50 - 10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | DIBAO QS60V1000W |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 37A+-1A |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 35kg |
Phân bổ bánh sau | 60kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1440w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 72V |