So sánh Xe máy điện Dibao LS007 và Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC

Xe máy điện Dibao LS007
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
120kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.920mm x 700mm x 1.110mm |
3 |
Chiều cao yên |
760mm |
4 |
Tải trọng |
150kg – 190kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
2.800W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 72V (6x12V) 22Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-80km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/90-14 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 14 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
63V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
50A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
36 tháng |

Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC
TT | Nội dung | Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 98kg |
2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.760mm x 710mm x 1.140mm |
3 | Chiều cao yên | 760mm |
4 | Tải trọng | 130kg – 150kg |
5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 1.350W |
6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 | Tôc độ | 45-55km/h |
8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 | Lốp xe | Lốp không săm 3.50-10 |
10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 12 tiếng đồng hồ |
16 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 |
16 | Bảo vệ quá dòng | 27A±1 |
17 | Bảo hành (max) | 36 tháng |