So sánh Xe máy điện Dibao MXS và Xe máy điện Dibao LS007

Xe máy điện Dibao MXS
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Tên sản phẩm |
Dibao MXS |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.700mm x 700mm x 1.055mm |
3 |
Tải trọng |
130kg |
4 |
Công suất Động cơ điện (Max) |
1.400W |
5 |
Bình điện |
Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
6 |
Tốc độ |
40-50km/h |
7 |
Quãng đường đi/lần sạc |
60km -90km (tùy theo tốc độ và tải trọng) |
8 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/80-12 |
9 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
10 |
Đèn chiếu sáng |
LED siêu sáng |
11 |
Thời gian sạc điện (tối đa) |
12 tiếng đồng hồ |
12 |
Bảo hành (Max) |
36 tháng |

Xe máy điện Dibao LS007
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
120kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.920mm x 700mm x 1.110mm |
3 |
Chiều cao yên |
760mm |
4 |
Tải trọng |
150kg – 190kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
2.800W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 72V (6x12V) 22Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-80km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/90-14 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 14 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
63V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
50A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
36 tháng |