So sánh Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC và Xe máy điện Dibao LS007

Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC
Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC
19,780,000₫19,780,000₫

TT

Nội dung

Thông số

1

Trọng lượng bản thân

98kg

2

Kích thước xe (D/R/C)

1.760mm x 710mm x 1.140mm

3

Chiều cao yên

760mm

4

Tải trọng

130kg – 150kg

5

Động cơ điện, công suất (Max)

1.350W

6

Bình điện

Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah

7

Tôc độ

45-55km/h

8

Quãng đường đi/lần xạc

60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng)

9

Lốp xe

Lốp không săm 3.50-10

10

Kiểu phanh

Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau

11

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

12

Phuộc sau

Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực

13

Đèn chiếu sáng

Ful Led  2 tầng, siêu sáng

14

Thời gian xạc điện (tối đa)

10- 12 tiếng đồng hồ

16

Bảo vệ sụt áp:

52V±1

16

Bảo vệ quá dòng

27A±1

17

Bảo hành (max)

36 tháng

Xe máy điện Dibao LS007
Xe máy điện Dibao LS007
23,980,000₫23,980,000₫

TT

Nội dung

Thông số

1

Trọng lượng bản thân

120kg

2

Kích thước xe (D/R/C)

1.920mm x 700mm x 1.110mm

3

Chiều cao yên

760mm

4

Tải trọng

150kg – 190kg

5

Động cơ điện, công suất (Max)

2.800W

6

Bình điện

Tổ hợp Ắc quy 72V (6x12V) 22Ah

7

Tôc độ

45-55km/h

8

Quãng đường đi/lần xạc

60-80km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng)

9

Lốp xe

Lốp không săm 90/90-14

10

Kiểu phanh

Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau

11

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

12

Phuộc sau

Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực

13

Đèn chiếu sáng

Ful Led  2 tầng, siêu sáng

14

Thời gian xạc điện (tối đa)

10- 14 tiếng đồng hồ

16

Bảo vệ sụt áp:

63V±1

16

Bảo vệ quá dòng

50A±1

17

Bảo hành (max)

36 tháng



Địa chỉ các Showroom