So sánh Xe máy điện Dibao Xmen Plus và Xe máy điện Vespas Dibao Pansy
Xe máy điện Dibao Xmen Plus
17,000,000₫14,800,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Dibao |
Xuất xứ |
Đài Loan |
Bảo hành Khung xe, motor | 24 tháng |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 12 tháng |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 760 mm |
Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đỏ, Xanh, Trắng |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1200W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 70 - 90 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 50 - 60 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1200W |
Điện áp động cơ | 60 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 80 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 160 kg |
Bảo vệ tụt áp | 51 V |
Bánh xe trước sau |
Không ruột |
Giảm sóc |
Trước, sau |
Chắn bùn | Nhựa tổng hợp |
Gương hậu | Hái cái |
Yên xe | Liền một khối |
Cốp xe | Rông rãi |
Đèn | Động sáng cao |
Tay ga |
Hoạt động ở một chế độ |
Xe máy điện Vespas Dibao Pansy
15,700,000₫14,890,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Dibao |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Nhãn hiệu | DIBAO PANSY |
Số chứng nhận | 0216/VAQ06 - 01/18 - 00 |
Mã số khung | RL9YTEK5P?AF????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1750mm x 700mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1260mm |
Cỡ lốp trước | 3.50 - 10 |
Cớ lốp sau | 3.50 - 10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | DIBAO QS60V1000W |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 37A+-1A |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 35kg |
Phân bổ bánh sau | 60kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1440w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 72V |