So sánh Xe máy điện Espero Diamond Ultra và Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC

Xe máy điện Espero Diamond Ultra
18,500,000₫18,500,000₫
Kích thước | 1775 x 680 x 1115 mm |
Khối lượng | 96 kg |
Chiều dài cơ sở | 1320 mm |
Chiều cao ghế ngồi | 750 mm |
Động cơ điện, công suất (Max) | 1600 W |
Quãng đường / sạc | 60 -90 ( Tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng ) |
Thời gian sạc | 8 - 12 h |
Ắc quy axit chì | Tổ hợp ắc quy 60V(5 x 12V) 20Ah, hoặc 60V(5x12V) 26Ah |
Cỡ lốp trước, sau | 3.50 - 10 Lốp không săm |
Kiểu phanh trước, sau | Đĩa / cơ |
Phuộc trước | Ống lồng, giẩm chấn thủy lực |
Phuộc sau : | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Bảo vệ sụt áp : | 52V ± 1 |
Bảo vệ quá dòng : | 32A ± 1 |

Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC
19,780,000₫19,780,000₫
TT | Nội dung | Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 98kg |
2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.760mm x 710mm x 1.140mm |
3 | Chiều cao yên | 760mm |
4 | Tải trọng | 130kg – 150kg |
5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 1.350W |
6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 | Tôc độ | 45-55km/h |
8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 | Lốp xe | Lốp không săm 3.50-10 |
10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 12 tiếng đồng hồ |
16 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 |
16 | Bảo vệ quá dòng | 27A±1 |
17 | Bảo hành (max) | 36 tháng |