So sánh Xe máy điện Giant M133 - S và Xe máy điện TAILG F73
Xe máy điện Giant M133 - S
12,500,000₫11,000,000₫
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 16" x2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
| Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 60 - 70km |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h cải tiến về tốc độ |
| Ắc quy | 48V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
| Công suất | 500W |
| Điện áp động cơ | 48 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
| Trọng lượng xe | 60 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 140kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Phía dưới yên |
| Đèn | Pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) |
Xe máy điện TAILG F73
49,990,000₫49,990,000₫
Công suất tối đa: 2000W
Thông số ắc quy/span> 72V35Ah graphene
Tốc độ tối đa: 65 km/h
Độ dài quãng đường: 100 km
Độ leo dốc≥13°
Thời gian sạc: 6-8h
Trọng lượng xe: 95kg
Kích thước: 1760mm×690mm×1114mm
Chiều dài cơ sở: 1265mm
Chiều cao yên xe: 770mm
Thông số phanh: Đĩa CBS+F&R
Thông số lốp: Lốp không săm 90/90-12

