So sánh Xe máy điện Giant M133S Plus và Xe máy điện Giant M137
Xe máy điện Giant M133S Plus
13,500,000₫12,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Giant |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1850mm x 720mm x 1100mm |
| Chiều dài cơ sở | 1270mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
| Cớ lốp sau | 90/90-12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 450w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 500w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 160kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a |
| Sạc điện | 8 - 10h |
| Board | 500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 85kg |
| Phân bổ bánh trước | 40kg |
| Phân bổ bánh sau | 45kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe máy điện Giant M137
14,000,000₫13,200,000₫
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 16" x2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
| Ắc quy | 48V - 20A | |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | |
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ | |
| Công suất | 500W | |
| Điện áp động cơ | 48 V | |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | |
| Điện áp | 220v - 50Hz | |
| Lốp không săm, rộng hơn, bám đường | ||
| Giảm sóc | Trước, sau | |
| Chắn bùn | Trước, sau | |
| Gương hậu | Một cặp | |
| Yên xe | Yên liền | |
| Cốp xe | Phía dưới yên | |
| Đèn | Pha trước | |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) |
|

