So sánh Xe máy điện Honda CUV e và Xe máy điện Honda ICON e đặc biệt

Xe máy điện Honda CUV e
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân: 118 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.893 × 664 × 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.310 mm
Độ cao yên: 765 mm
Khoảng sáng gầm xe: 143 mm
Công suất động cơ: 4,2kW
Công suất tối đa: 6.0 kW / 3.500 vòng/phút
Momen cực đại: 22 Nm / 2.300 vòng/phút
Chủng loại pin: Lithium-Ion
Điện áp: 50,26 V x 2
Dung lượng pin: 26,1 Ah x 2
Thời gian sạc từ 0% tới 100%: 6 tiếng
Tốc độ tối đa: Khoảng 80 km/h
Kích cỡ lốp trước/sau: Trước: 100/90 - 12 59J; Sau: 110/90 - 12 64J
Phanh: Hệ thống phanh kết hợp (CBS)
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Cụm càng nhún
Quãng đường di chuyển: Khoảng 73km/ 1 lần sạc (Theo điều kiện thử nghiệm nội bộ)
Video đánh giá

Thông Số Kĩ Thuật
- Khối lượng bản thân: 89 kg
- Dài x Rộng x Cao: 1,796 x 680 x 1,085 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1,298 mm
- Độ cao yên: 742 mm
- Công suất động cơ: 1.5 kW
- Công suất tối đa: 1.81 kW/ 618 vòng/ phút
- Moment cực đại: 85 Nm/ 110 vòng/ phút
- Chủng loại pin: Lithium-Ion
- Điện áp: 48 V
- Dung lượng pin: 30.6 Ah
- Thời gian sạc từ 0% tới 100%: 7 giờ 20 phút
- Tốc độ tối đa: 49 km/h
- Khoảng cách di chuyển: Khoảng 50 km (thử nghiệm nội bộ Honda WMTC)
- Kích cỡ lốp trước/sau: Trước: 90/90-12 44J; Sau: 100/90-10 56J
- Phanh: Hệ thống phanh kết hợp (CBS)
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Dung tích cốp xe: 26 L *Dữ liệu thông số kỹ thuật trên đây tạm thời có thể thay đổi theo kết quả Đăng kiểm.