So sánh Xe máy điện Honda EV-neo và Xe máy điện Honda ICON e
Xe máy điện Honda EV-neo
120,000,000₫108,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Honda |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1830mm x 695mm x 1065mm |
| Chiều dài cơ sở | 1250mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
| Cớ lốp sau | 100/80-12 |
| Màu sắc có bán | Trắng đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 600w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 35km/h |
| Khản năng chở nặng | 227kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 72v - 12a |
| Sạc điện | 3h - 4h |
| Board | 600W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 106kg |
| Phân bổ bánh trước | 46kg |
| Phân bổ bánh sau | 60kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 860w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 72V |
Xe máy điện Honda ICON e
26,500,000₫26,500,000₫
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Khối lượng bản thân | 89 kg |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,796 x 680 x 1,085 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1,298 mm |
| Độ cao yên | 742 mm |
| Công suất động cơ | 1.5 kW |
| Công suất tối đa | 1.81 kW/ 618 vòng/ phút |
| Mô-men cực đại | 85 Nm/ 110 vòng/ phút |
| Chủng loại pin | Lithium-Ion |
| Điện áp | 48 V |
| Dung lượng pin | 30.6 Ah |
| Thời gian sạc từ 0% tới 100% | 7 giờ 20 phút |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Khoảng cách di chuyển | Khoảng 50 km (thử nghiệm nội bộ Honda WMTC) |
| Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 90/90-12 44J; Sau: 100/90-10 56J |
| Phanh | Hệ thống phanh kết hợp (CBS) |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
| Dung tích cốp xe | 26 L |

