So sánh Xe máy điện Honda ICON e đặc biệt và Xe máy điện JVC V2

Thông Số Kĩ Thuật
- Khối lượng bản thân: 89 kg
- Dài x Rộng x Cao: 1,796 x 680 x 1,085 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1,298 mm
- Độ cao yên: 742 mm
- Công suất động cơ: 1.5 kW
- Công suất tối đa: 1.81 kW/ 618 vòng/ phút
- Moment cực đại: 85 Nm/ 110 vòng/ phút
- Chủng loại pin: Lithium-Ion
- Điện áp: 48 V
- Dung lượng pin: 30.6 Ah
- Thời gian sạc từ 0% tới 100%: 7 giờ 20 phút
- Tốc độ tối đa: 49 km/h
- Khoảng cách di chuyển: Khoảng 50 km (thử nghiệm nội bộ Honda WMTC)
- Kích cỡ lốp trước/sau: Trước: 90/90-12 44J; Sau: 100/90-10 56J
- Phanh: Hệ thống phanh kết hợp (CBS)
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Dung tích cốp xe: 26 L *Dữ liệu thông số kỹ thuật trên đây tạm thời có thể thay đổi theo kết quả Đăng kiểm.

Xe máy điện JVC V2
17,990,000₫17,990,000₫
Kích thước xe | 1760 x 730 x 1120mm |
Kiểu dáng xe | Vespa |
Đối tượng | Sinh viên |
Đối tượng | Học sinh |
Công suất động cơ | 800W |
Vận tốc xe | 45-50km/h |
Tải trọng | 225kg |
Trọng lượng xe | 95kg |
Sạc điện | Sạc đầy tự ngắt |
Thời gian sạc | 8-10 tiếng |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa trước/Phanh Đĩa sau |
Lốp | Không săm |
Giảm Xóc | Giảm chấn thuỷ lực |
Quãng đường di chuyển | 80-90km/1lần sạc |