So sánh Xe máy điện Jili Sh và Xe máy điện TAILG F72
Xe máy điện Jili Sh
18,000,000₫14,500,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
JiLi |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1730 mm x 710 mm x 960 mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 70 - 80 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 1000W |
| Điện áp động cơ | 60 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 96 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 160kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Phía dưới yên |
| Đèn | Đèn pha |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe máy điện TAILG F72
Liên hệ
Công suất tối đa: 3000W
Thông số ắc quy/span> 96V52Ah graphene
Tốc độ tối đa: 60 km/h
Độ dài quãng đường: 180 km
Độ leo dốc: 15°
Thời gian sạc: 6-8h
Tải trọng: 180kg
Kích thước: 1976*741*1187mm
Chiều dài cơ sở
Chiều cao yên xe: 780mm
Thông số phanh: Phanh đĩa trước và sau
Thông số lốp: Lốp không săm 90/90-12

