Xuất xứ |
Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung |
3 Năm
|
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển |
1 Năm |
Số chứng nhận |
0134/VAQ06 - 01/18 - 00 |
Mã số khung |
RL9YADGNA?BT6???? |
NGOẠI HÌNH |
Chiều dài x rộng x cao |
1800mm x 680mm x 1120mm |
Chiều dài cơ sở |
1310mm |
Cỡ lốp trước |
90/90-12 |
Cớ lốp sau |
90/90-12 |
Màu sắc có bán |
Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG |
Động cơ |
TERRA MOTORS TR48V500W |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay |
0.8 kW/v/ph |
Cách thức thao tác |
Tự động |
Quãng đường di chuyển |
70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa |
40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng |
155kg |
Số người cho phép chớ |
2người |
Bảo vệ tụt áp |
51v |
PHỤ KIỆN XE |
Ắc quy |
Điện 48V, ắc quy chì a xít (4x12V-20Ah) |
Sạc điện |
10 - 12h
|
Board |
800W |
Khung |
Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe |
Rộng rãi, có khóa |
Gương |
Một cặp |
Khóa |
2 bộ |
Sổ bảo hành |
1 cuốn |
Tay ga |
Làm việc ở một chế độ |
Lốp |
Không săm |
Đèn pha |
Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước |
Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau |
Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC |
Trọng lượng xe |
80kg |
Phân bổ bánh trước |
35kg |
Phân bổ bánh sau |
45kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc |
960w
|
Điện áp |
220v - 50hz
|
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |
≤ 1.2 kw |
Leo dốc |
300 |
Điện áp động cơ |
48V
|
Trường hợp bảo hành: quãng đường sử dụng dưới 10km/1 lần sạc đầy, tuổi thọ ác quy giảm dần theo thời gian.
Trường hợp không bảo hành: bể vỡ, tai nạn , thiên tai, sử dụng không đúng cách, tháo ác quy sử dụng vào mục đích khác, sử dụng thiết bị sạc không đúng theo tiêu chuẩn của xe, tẩy xoá tem bảo hành, tự ý tháo, chế thay đổi kết cấu, công suất của xe.
Ắc quy chính hãng theo xe |