So sánh Xe máy điện Nagaki Before All và Xe máy điện Before All BF

Xe máy điện Nagaki Before All
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Before All |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1750mm x 755mm x 1100mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 12" x 3.0" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 70 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 800W |
Điện áp động cơ | 48V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 75Kg |
Khả năng chở vật nặng | 140kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không xăm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Trước và sau |
Leo dốc | 350 |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên liền |
Chắn bùn | Trước, sau |
Đèn pha | Đèn pha |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe máy điện Before All BF
Thông Số |
Mô Tả |
Hãng |
Before All |
Công suất |
1500W |
Dung lượng ắc quy |
72V - 23Ah |
Số lượng ắc quy |
6 |
Khối lượng bản thân |
130 Kg |
Tải trọng cho phép |
260 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1990x760x1130 mm |
Tốc độ tối đa |
50 km/h |
Quãng đường di chuyển |
90 km/lần sạc |
Tính năng |
Khoá smartkey, Thẻ từ khởi động NFC, Cứu hộ xe, Đèn Led, Đồng hồ xe LCD, Hệ thống phanh đĩa trước tang - trống sau, Chống nước, Báo động chống trộm, Cốp chứa đồ, Hộp số 3 cấp. |