So sánh Xe máy điện Osakar Nispa Vera và Xe máy điện Spacy
 
Xe máy điện Osakar Nispa Vera
18,850,000₫18,850,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Osakar | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1830mm x 730mm x 1090mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1290mm | 
| Cỡ lốp trước | 100/90-10 | 
| Cớ lốp sau | 100/90-10 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh da trời | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 600w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1000w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 255kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a | 
| Sạc điện | 10 - 12h | 
| Board | 800W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg | 
| Phân bổ bánh trước | 37kg | 
| Phân bổ bánh sau | 58kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 
 
Xe máy điện Spacy
17,857,000₫15,000,000₫
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Đào Khôi, Việt Thái | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 1640mm x 640mm x 1200mm | 
| Chiều cao yên xe | 750 mm | 
| Đường kính bánh xe | 12" x2 cm | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 55 - 65km | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h cải tiến về tốc độ | 
| Phụ kiện xe | |
| Ắc quy | 48V - 20A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | 
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ | 
| Công suất | 800W | 
| Điện áp động cơ | 48 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 72 kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 140kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe trước sau | Lốp: Thiết kế lốp đặc không săm, rộng hơn, bám đường | 
| Giảm sóc | Có giảm xóc trước tạo sự mềm mại khi di chuyển | 
| Leo dốc | 35 độ | 
| Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. | 
| Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi | 
| Cốp xe | Thiết kế rộng rãi để đồ | 
| Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn, hoạt đông ở hai chế độ cốt và pha | 
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 65km) | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					