So sánh Xe máy điện Osakar Nispa Vera và Xe máy điện TAILG F72
Xe máy điện Osakar Nispa Vera
18,850,000₫18,850,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Osakar |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1830mm x 730mm x 1090mm |
| Chiều dài cơ sở | 1290mm |
| Cỡ lốp trước | 100/90-10 |
| Cớ lốp sau | 100/90-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh da trời |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 600w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 255kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg |
| Phân bổ bánh trước | 37kg |
| Phân bổ bánh sau | 58kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện TAILG F72
Liên hệ
Công suất tối đa: 3000W
Thông số ắc quy/span> 96V52Ah graphene
Tốc độ tối đa: 60 km/h
Độ dài quãng đường: 180 km
Độ leo dốc: 15°
Thời gian sạc: 6-8h
Tải trọng: 180kg
Kích thước: 1976*741*1187mm
Chiều dài cơ sở
Chiều cao yên xe: 780mm
Thông số phanh: Phanh đĩa trước và sau
Thông số lốp: Lốp không săm 90/90-12

