So sánh Xe máy điện Pega Trans và Xe máy điện TAILG S92 Pro
Xe máy điện Pega Trans
16,990,000₫15,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Pega |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0079/VAQ06-01/17-00 |
| Mã số khung | RPNHF2FDR?L?????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1800mm x 680mm x 1100mm |
| Chiều dài cơ sở | 1300mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
| Cớ lốp sau | 90/90-12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1100w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1,1kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 230kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 1100W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 100kg |
| Phân bổ bánh trước | 45kg |
| Phân bổ bánh sau | 55kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện TAILG S92 Pro
49,990,000₫49,990,000₫
Công suất tối đa: 5200W
Thông số pin/span> Pin lithium 72V28Ah*2
Tốc độ tối đa: 80 km/h
Độ dài quãng đường: 100 km
Độ leo dốc≥15°
Thời gian sạc: 4-6h
Trọng lượng xe/ kg
Kích thước: 1920×705×1210mm
Chiều dài cơ sở: 1370mm
Chiều cao yên xe: 760mm
Thông số phanh: Phanh đĩa trước sau + CBS
Thông số lốp: Trước 100/80-12 Sau 120/70-12
Khác: Camera kép phía trước và phía sau

