So sánh Xe máy điện Roma 2 và Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC

Xe máy điện Roma 2
14,000,000₫13,000,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Aima |
Xuất xứ | Đài loan |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 70 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 500W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 56 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không xam |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 35 độ |
Gương hậu | Một cặp |
Yên xe | Liền |
Chắn bùn | Trước, sau |
Đèn | Đèn led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC
19,780,000₫19,780,000₫
TT | Nội dung | Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 98kg |
2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.760mm x 710mm x 1.140mm |
3 | Chiều cao yên | 760mm |
4 | Tải trọng | 130kg – 150kg |
5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 1.350W |
6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 | Tôc độ | 45-55km/h |
8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 | Lốp xe | Lốp không săm 3.50-10 |
10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 12 tiếng đồng hồ |
16 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 |
16 | Bảo vệ quá dòng | 27A±1 |
17 | Bảo hành (max) | 36 tháng |