So sánh Xe máy điện Roma 2 và Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC

Xe máy điện Roma 2
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Aima |
Xuất xứ | Đài loan |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 70 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 500W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 56 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không xam |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 35 độ |
Gương hậu | Một cặp |
Yên xe | Liền |
Chắn bùn | Trước, sau |
Đèn | Đèn led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
98kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.760mm x 710mm x 1.140mm |
3 |
Chiều cao yên |
760mm |
4 |
Tải trọng |
130kg – 150kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
1.350W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 3.50-10 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 12 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
52V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
27A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
36 tháng |