So sánh Xe máy điện S141 SPORT và Xe máy điện Zoomer S141
Xe máy điện S141 SPORT
16,000,000₫14,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Zoomer |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 80km |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 800W |
Điện áp động cơ | 60 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 60Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 90 kg |
Khả năng chở vật nặng | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | 51V |
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp đặc không săm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Có giảm xóc trước và sau tạo sự mềm mại khi di chuyển |
Chắn bùn | Thiết kế rộng và cao |
Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
Cốp xe | Thiết kế rộng rãi để được nhiều đồ |
Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 80km) |
Xe máy điện Zoomer S141
17,000,000₫16,000,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Zoomer |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1588mm x 615mm x 1015mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 12" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 80 - 90km |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1000W |
Điện áp động cơ | 60 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 60Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 96 kg |
Khả năng chở vật nặng | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | 51V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | Một cặp |
Yên xe | Liền |
Cốp xe | Dưới yên |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |