So sánh Xe máy điện Terra Motors Bizmo 2 và Xe máy điện Terra Motors A4000i
Xe máy điện Terra Motors Bizmo 2
110,000,000₫95,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Terra Motors |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1950mm x 690mm x 1010mm |
Chiều dài cơ sở | 1370mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 90/90-12 |
Màu sắc có bán | Trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 2000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 130 - 150km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 268kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 72v - 44a |
Sạc điện | 06 - 08h |
Board | 2000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 118kg |
Phân bổ bánh trước | 50kg |
Phân bổ bánh sau | 68kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 3168w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 140 |
Điện áp động cơ | 72V |
Xe máy điện Terra Motors A4000i
91,000,000₫89,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Terra Motors |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 014/VAQ06 - 01/15 - 00 |
Mã số khung | RRSYEDKGE?11 |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1793mm x 750mm x 1105mm |
Chiều dài cơ sở | 1280mm |
Cỡ lốp trước | 120/70-12 |
Cớ lốp sau | 130/60-13 |
Màu sắc có bán | Xanh đen, đỏ, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 268kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 20a |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 118kg |
Phân bổ bánh trước | 50kg |
Phân bổ bánh sau | 68kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |