So sánh Xe máy điện trẻ em B0588 và Xe điện trẻ em công thức F1 Drift MG

Xe máy điện trẻ em B0588
1,050,000₫950,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | B0588 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 0 Tháng |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 920mm x 560mm x 520mm |
Chiều dài cơ sở | 980mm |
Cỡ lốp trước | 8X3.50 |
Cớ lốp sau | 8X3.50 |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương, xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 35W |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 135kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
Tải trọng | 30 kg |
Số người cho phép chớ | 1bé |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
Độ tuổi thích hợp | 3 – 6 tuổi |
Kết nối nhạc | |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 6V 4.5Ah |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 35W |
Khung | Hợp kim thép |
Vỏ | Nhựa tổng hợp |
Ghế | Da |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 6 kg |
Phân bổ bánh trước | 1 bánh lớn |
Phân bổ bánh sau | 1 bánh lớn + 2 bánh phụ |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 6V |

Xe điện trẻ em công thức F1 Drift MG
4,590,000₫4,590,000₫
- Mã : 24V MG 2030
- Kt: D116 x R74 x C58 cm
- Chỗ ngồi rộng: 35cm
- Tốc độ: 5-20 km/h
- Ắc quy: 24V7AH
- TG sử dụng: khoảng 1h
- TG Sạc: khoảng 5-6h
- Động cơ: 2 động cơ 775
- Trọng lượng xe: 22 kg
- Tải tối đa: 50-80 Kg
- Điều khiển: chân ga
- Chất liệu: Nhựa, Thép
- Chức năng: đèn, còi, nhạc