So sánh Xe máy điện trẻ em phân khối lơn 99070 và Xe máy điện trẻ em Yamaha 868
Xe máy điện trẻ em phân khối lơn 99070
1,420,000₫1,320,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
|
| Xuất xứ |
Trung Quốc |
| Bảo hành Khung xe, motor | 6 tháng |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 6 tháng |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1200mm x 570mm x 710mm |
| Chiều cao yên xe | 710 mm |
| Đường kính bánh xe | 8 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đỏ, Xanh, Trắng |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 100W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 5 - 10 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 4 - 6 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 6V - 7A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 4 - 6 giờ |
| Công suất | 100W |
| Điện áp động cơ | 6 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 25 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 50 kg |
| Bảo vệ tụt áp | 5 V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp: Nhựa |
| Giảm sóc |
Trang trí |
| Chắn bùn | Trang trí |
| Gương hậu | Hái cái |
| Yên xe | Một chỗ ngồi |
| Cốp xe | Không |
| Đèn | Trang trí |
| Tay ga |
Nằn ở để chân |
Xe máy điện trẻ em Yamaha 868
1,570,000₫1,570,000₫

