So sánh Xe máy điện trẻ em Vespa 2 chỗ ngồi YH-8820A và Xe máy điện cho bé 8188-1
Xe máy điện trẻ em Vespa 2 chỗ ngồi YH-8820A
1,950,000₫1,750,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | YH-8820A |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 0 Tháng |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1050mm x 460mm x 730mm |
| Chiều dài cơ sở | 950mm |
| Cỡ lốp trước | 8X3.50 |
| Cớ lốp sau | 8X3.50 |
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 35W |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 135kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
| Tải trọng | 25 kg |
| Số người cho phép chớ | 1bé |
| Bảo vệ tụt áp | 11v |
| Độ tuổi thích hợp | 1-7 tuổi |
| Kết nối nhạc | |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 6V4.5AH |
| Sạc điện | 04- 06h |
| Board | 35W |
| Khung | Hợp kim thép |
| Vỏ | Nhựa tổng hợp |
| Ghế | Da |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 11 kg |
| Phân bổ bánh trước | 1 bánh lớn |
| Phân bổ bánh sau | 1 bánh lớn + 2 bánh phụ |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
| Leo dốc | 100 |
| Điện áp động cơ | 6V |
Xe máy điện cho bé 8188-1
1,700,000₫1,700,000₫
| Mã sản phẩm : 8188-1 | Phù hợp cho độ tuổi từ 3 – 8 tuổi |
| Chất liệu : Nhựa và thép | Điều khiển chạy : chân |
| Kích thước : 113 cm x 52 cm x 76cm | Trọng lượng : 18 Kg |
| Ắc quy : 12V 4.5Ah | Tải trọng : 50 Kg |
| Ghế xe : nhựa | Chổ ngồi : 2 chổ |
| Động cơ :2 | Tốc độ di chuyển : 3 – 5Km/h |

