So sánh Xe máy điện Lyva và Xe máy điện Lyva FCS
Xe máy điện Lyva
15,990,000₫15,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1770mm x 700mm x 1090mm |
| Chiều dài cơ sở | 1280mm |
| Cỡ lốp trước | 100/90-10 |
| Cớ lốp sau | 100/90-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh đen, xanh ngọc, đỏ đô |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 800w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1520w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 225kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg |
| Phân bổ bánh trước | 35kg |
| Phân bổ bánh sau | 60kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Lyva FCS
13,000,000₫11,800,000₫
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1720mm x 690mm x 1130 mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 70 - 90km |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 48V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
| Công suất | 800W |
| Điện áp động cơ | 48 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 79 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 160 kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Liền |
| Cốp xe | Dưới yên |
| Đèn | Đèn pha |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport |

