So sánh Xe máy điện Victory và Xe máy điện Dibao Gogo S4

Xe máy điện Victory
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Việt Thái |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 12" x2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 55 - 65km |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 800W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 72 kg |
Khả năng chở vật nặng | 140kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 35 độ |
Gương hậu | Một cặp |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Dưới yên |
Đèn | Đèn pha |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe máy điện Dibao Gogo S4
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
93kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.730mm x 730mm x 1.040mm |
3 |
Chiều cao yên |
755mm |
4 |
Tải trọng |
130kg – 150kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
1.450W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-90km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/90-10 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 4 bóng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 13 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
52V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
27A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
24 tháng |