So sánh Xe máy điện VinFast Evo 200 Lite và Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC

Xe máy điện VinFast Evo 200 Lite

Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
98kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.760mm x 710mm x 1.140mm |
3 |
Chiều cao yên |
760mm |
4 |
Tải trọng |
130kg – 150kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
1.350W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 3.50-10 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 12 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
52V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
27A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
36 tháng |