So sánh Xe máy điện Viper 913 và Xe máy điện Suzika Anmshi V8
Xe máy điện Viper 913
15,000,000₫14,000,000₫
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Suzika |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
NGOẠI HÌNH |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 12" x 2" |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
TÍNH NĂNG |
|
|---|---|
| Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 80 - 100km |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
|
PHỤ KIỆN XE |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 800W |
| Điện áp động cơ | 60 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
CHÚ THÍCH |
|
| Trọng lượng xe | 96 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 180kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Liền |
| Cốp xe | Dưới yên |
| Đèn | Pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe máy điện Suzika Anmshi V8
17,900,000₫15,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Suzika |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0138/VAQ06-01/18-00 |
| Mã số khung | RM7YGEKVN?2V????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1820mm x 760mm x 1070mm |
| Chiều dài cơ sở | 1300mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
| Cớ lốp sau | 3.50-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh duong, đồng, xám |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 800w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1540w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 230kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 100kg |
| Phân bổ bánh trước | 40kg |
| Phân bổ bánh sau | 60kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |

