So sánh Xe máy điện XMEN ESPERO và Xe máy điện Dibao LS007

Xe máy điện XMEN ESPERO
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Xmen |
Xuất xứ | Detech |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1780mm × 730mm × 1090 mm |
Chiều cao yên xe | 800 mm |
Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 80km |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1000W |
Điện áp động cơ | 60 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 60Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 95 kg |
Khả năng chở vật nặng | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | 51V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | Một cặp |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Phía dưới yên |
Đèn | Đèn pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) |

Xe máy điện Dibao LS007
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
120kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.920mm x 700mm x 1.110mm |
3 |
Chiều cao yên |
760mm |
4 |
Tải trọng |
150kg – 190kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
2.800W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 72V (6x12V) 22Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-80km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/90-14 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 14 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
63V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
50A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
36 tháng |