So sánh Xe máy điện XMEN ESPERO và Xe máy điện Espero 133HD
Xe máy điện XMEN ESPERO
13,662,000₫12,490,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Xmen |
Xuất xứ | Detech |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1780mm × 730mm × 1090 mm |
Chiều cao yên xe | 800 mm |
Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 80km |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1000W |
Điện áp động cơ | 60 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 60Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 95 kg |
Khả năng chở vật nặng | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | 51V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | Một cặp |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Phía dưới yên |
Đèn | Đèn pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) |
Xe máy điện Espero 133HD
11,790,000₫11,790,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Espero |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1850mm x 650mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1280mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 90/90-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 500w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 500w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 160kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 20a |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | 500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 85kg |
Phân bổ bánh trước | 40kg |
Phân bổ bánh sau | 45kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |