So sánh XE MÁY ĐIỆN XMEN YADEA 5-2015 và Xe máy điện Xmen Sport 2016
XE MÁY ĐIỆN XMEN YADEA 5-2015
20,348,000₫16,000,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Yadea |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 12" x 2" |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 70 - 80km |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 1000W |
| Điện áp động cơ | 60V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 90kg |
| Khả năng chở vật nặng | 180kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Dưới yên |
| Đèn | Pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe máy điện Xmen Sport 2016
17,500,000₫17,000,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Xmen |
| Xuất xứ | Đài loan |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 760 mm |
| Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 1200W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 60 - 80km |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 1200W |
| Điện áp động cơ | 60 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 86 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 220 kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp đặc không săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Có giảm xóc trước và sau tạo sự mềm mại khi di chuyển |
| Chắn bùn | Thiết kế rộng và cao |
| Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
| Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
| Cốp xe | Thiết kế rộng rãi để đồ |
| Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 80km) |

