So sánh Xe máy điện Yadea Vigor và Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC

Xe máy điện Yadea Vigor
24,074,000₫19,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yadea |
Nhãn hiệu | YADEA VIGOR |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0239/VAQ06 - 01/19 - 01 |
Mã số khung | RL9Y3EGYA?CF????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1700mm x 700mm x 1090mm |
Chiều dài cơ sở | 1220mm |
Cỡ lốp trước | 3.50 - 10 |
Cớ lốp sau | 3.50 - 10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương,hồng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | YADEA 10ZW6047312 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1.4 kW/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 35 - 43km/h |
Khản năng chở nặng | 224kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Điện 60V, ắc quy Lithium-ion (60V-24Ah) |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 94kg |
Phân bổ bánh trước | 41kg |
Phân bổ bánh sau | 53kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |

Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC
19,780,000₫19,780,000₫
TT | Nội dung | Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 98kg |
2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.760mm x 710mm x 1.140mm |
3 | Chiều cao yên | 760mm |
4 | Tải trọng | 130kg – 150kg |
5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 1.350W |
6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 | Tôc độ | 45-55km/h |
8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 | Lốp xe | Lốp không săm 3.50-10 |
10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 12 tiếng đồng hồ |
16 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 |
16 | Bảo vệ quá dòng | 27A±1 |
17 | Bảo hành (max) | 36 tháng |