So sánh Xe máy điện Yadea X5 và Xe máy điện KAZUKI Z3 PLUS

Xe máy điện Yadea X5
21,990,000₫21,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yadea |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0012/VAQ06 - 01/18 - 00 |
Mã số khung | RRWYZFMXH?SZ????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1820mm x 770mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1300mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 90/90-12 |
Màu sắc có bán | Đen đỏ, đen xanh là, đen xanh dương. trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 119kg |
Phân bổ bánh trước | 52kg |
Phân bổ bánh sau | 67kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1440w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 72V |

Xe máy điện KAZUKI Z3 PLUS
14,800,000₫14,800,000₫
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
GƯƠNG | |
SẠC | |
SỔ BẢO HÀNH | |
ĐẶC ĐIỂM | |
BẢO VỆ DÒNG | 30+/-1A |
BẢO VỆ TỤT ÁP | 52.5+/-0.5V |
LỐP | Không săm (90-90-12mm) |
PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước/phanh sau tang trống |
DUNG TÍCH BÌNH | 60V/20A |
TRỌNG LƯỢNG XE | 99kg |
TẢI TRỌNG | 229kg |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 50 km/h |
NGOẠI HÌNH | |
CHIỀU CAO YÊN | 760mm |
CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1800x760x1090mm |
THÔNG SỐ KHÁC | |
IC | 12 ống đúc không dây |
QUÃNG ĐƯỜNG TỐI ĐA (ĐIỀU KIỆN LÝ TƯỞNG) | 80km |
THẺ NFC | Có |