So sánh Xe máy điện Zoomer Exciter Myoko và Xe máy điện Airblade 2014
Xe máy điện Zoomer Exciter Myoko
17,000,000₫14,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Myoko |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1830mm x 730mm x 1090mm |
Chiều dài cơ sở | 1290mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 90/90-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 230kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 100kg |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 55kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Airblade 2014
20,348,000₫17,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Đào Khôi, Việt Thái |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16" x2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 70 - 80km |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 800W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 97 kg |
Khả năng chở vật nặng | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp đặc không săm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Có giảm xóc trước tạo sự mềm mại khi di chuyển |
Leo dốc | 35 độ |
Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
Cốp xe | Thiết kế rộng rãi để đồ |
Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn, hoạt đông ở hai chế độ cốt và pha |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 75km) |