So sánh Xe máy điện Zoomer Max 2015 và Xe máy điện Zoomer V-LI
Xe máy điện Zoomer Max 2015
16,000,000₫14,500,000₫
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Zoomer |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
NGOẠI HÌNH |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 12" x 2" |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
TÍNH NĂNG |
|
|---|---|
| Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 60 - 70km |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h cải tiến về tốc độ |
|
PHỤ KIỆN XE |
|
| Ắc quy | 48V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
| Công suất | 800W |
| Điện áp động cơ | 48 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
CHÚ THÍCH |
|
| Trọng lượng xe | 90 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 160kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không ruột |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Dưới yên |
| Đèn | Pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe máy điện Zoomer V-LI
13,500,000₫13,000,000₫
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Zoomer |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
NGOẠI HÌNH |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750mm |
| Đường kính bánh xe | 12" x 2" |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
TÍNH NĂNG |
|
|---|---|
| Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 60 - 70km |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h cải tiến về tốc độ |
|
PHỤ KIỆN XE |
|
| Ắc quy | 48V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
| Công suất | 800W |
| Điện áp động cơ | 48V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
CHÚ THÍCH |
|
| Trọng lượng xe | 90 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 160kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe |
Lốp không ruột |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Dưới yên |
| Đèn | Đèn pha |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

