So sánh Xe máy DREAM 50 ESPERO 50C6W2 và Xe máy Espero FC140
Xe máy DREAM 50 ESPERO 50C6W2
14,900,000₫14,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1710mm x 690mm x 1060mm |
Chiều dài cơ sở | 1230mm |
Cỡ lốp trước | 3.00-10 |
Cớ lốp sau | 3.00-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | CREAFI RNAFM1P39QMB |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49.5cm3 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.4 kW/ 7500 v/ ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 208kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 78kg |
Phân bổ bánh trước | 30kg |
Phân bổ bánh sau | 48kg |
Dung tích bình xăng | 3lít |
Leo dốc | 300 |
Xe máy Espero FC140
18,990,000₫18,990,000₫
Kích thước | 1940 x 750 x 1030 mm |
Khối lượng | 90 kg |
Chiều dài cơ sở | 1250 mm |
Độ cao yên xe | 790 mm |
Cỡ lốp trước | 2.50 - 18 |
Cỡ lốp sau | 3.00 - 17 |
Phuộc trước |
Ống lồng giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 140,4 cm3 |
Đường kính xi lanh | 56 mm |
Hành trình piston | 57 mm |
Công suất tối đa | 6,8 kW / 7500 vòng / phút |
Momen cực đại | 9,7 Nm / 5000 vòng / phút |
Tỷ số nén | 8,8:1 |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động | Điện / đạp chân |
Hộp số cơ khí | 4 số |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,27 lít / 100 km |
Dung tích bình xăng | 8 lít |