So sánh Xe máy Espero Cub 81 vành tăm 2018 và Xe máy Espero FC140

Xe máy Espero Cub 81 vành tăm 2018
Xe máy Espero Cub 81 vành tăm 2018
15,000,000₫14,000,000₫

THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Espero
Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc
Bảo hành Khung 3 Năm
Bảo hành động cơ, hệ thống điện 1 Năm
Số chứng nhận 0196/VAQ06-01/16-00
Mã số khung RPECCB5UM?A??????
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 1850mm x 690mm x 1040mm
Chiều dài cơ sở 1210mm
Cỡ lốp trước 2.25-17
Cớ lốp sau 2.25-17
Màu sắc có bán Xanh đen, đỏ
TÍNH NĂNG
Động cơ 49,5cm3
Công suất lớn nhât/tốc độ quay 2200w/7500v/ph
Cách thức thao tác Thông qua tay ga, hộp số
Quãng đường di chuyển 150 - 200km/1lần đổ đầy
Vận tốc tối đa 50 - 60km/h
Khản năng chở nặng 215kg
Số người cho phép chớ 2người
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ôc tan 92
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 12v - 12a
Sạc điện Trong quá trình sử dụng
Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
Giỏ xe Rộng rãi
Gương Một cặp
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Tay ga Làm việc ở một chế độ
Lốp có săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh kiểu tang trống
Phanh sau Phanh kiểu tang trống
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 85kg
Phân bổ bánh trước 35kg
Phân bổ bánh sau 50kg
Dung tích bình xăng 3lít
Leo dốc 300
Xe máy Espero FC140
Xe máy Espero FC140
18,990,000₫18,990,000₫
Kích thước 1940 x 750 x 1030 mm
Khối lượng 90 kg
Chiều dài cơ sở 1250 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Cỡ lốp trước 2.50 - 18
Cỡ lốp sau 3.00 - 17
Phuộc trước

Ống lồng giảm chấn thủy lực

Phuộc sau Lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 140,4 cm3
Đường kính xi lanh 56 mm
Hành trình piston 57 mm
Công suất tối đa 6,8 kW / 7500 vòng / phút
Momen cực đại 9,7 Nm / 5000 vòng / phút
Tỷ số nén 8,8:1
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi động Điện / đạp chân
Hộp số cơ khí 4 số
Mức tiêu hao nhiên liệu 2,27 lít / 100 km
Dung tích bình xăng 8 lít


Địa chỉ các Showroom