So sánh Xe máy Espero VS 50 và Xe máy tay ga 50cc Espero Diamond Ultra
Xe máy Espero VS 50
19,990,000₫19,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Detech |
| Nhãn hiệu | Espero VS 50 |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0031/VAQ06-01/18-00 |
| Mã số khung | RPE4CBWPE?A?????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 650mm x 1130mm |
| Chiều dài cơ sở | 1260mm |
| Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
| Cớ lốp sau | 3.50-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | ESPERO VZS1P39QMB |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Thể tích | 49,9cm3 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 234kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 87kg |
| Phân bổ bánh trước | 34kg |
| Phân bổ bánh sau | 53kg |
| Dung tích bình xăng | 3lít |
| Leo dốc | 300 |
Xe máy tay ga 50cc Espero Diamond Ultra
22,500,000₫22,500,000₫
| Kích thước | 1770 x 680 x 1125 mm |
| Khối lượng | 84 kg |
| Chiều dài cơ sở | 1280 mm |
| Độ cao yên xe | 750 mm |
| Cỡ lốp trước, sau | 3.50 - 10 |
| Cỡ lốp sau | 3.50 - 10 |
| Phuộc trước | Ống lồng giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo giảm chấn thủy lực |
| Loại động cơ | Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
| Dung tích xi lanh | 49,6 Cm3 |
| Đường kính xi lanh | 39 mm |
| Hành trình piston | 41,5 mm |
| Công suất tối đa | 2,4 kW / 7500 vòng / phút |
| Momen cực đại | 3,2 Nm / 7000 vòng / phút |
| Tỷ số nén | 10,5 :1 |
| Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt |
| Hệ thống khởi động | Điện / đạp chân |
| Hộp số | Tự động (Vô cấp) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 1,389 lít / 100 km |
| Dung tích bình xăng | 3,5 lít |

