So sánh Xe máy SYM SHARK 50CC và Xe máy SYM Star SR 125 EFI (Côn tay)
Xe máy SYM SHARK 50CC
26,500,000₫26,500,000₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
5Model | Shark 50 |
Dài - Rộng - Cao | 1931 - 665 - 1096 (mm) |
Khoảng cách 2 trục | 1335 (mm) |
Khoảng cách gầm | 100 (mm) |
Tổng trọng lượng khô | 100 kg |
Dung tích bình xăng | 5 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1.95 lít/100 Km |
Động cơ | 4 thì |
Phân khối | 49.5 cc |
Hệ thống làm mát máy | Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (Trên 92) |
Công suất tối đa | 2.45 kw/ 8000 rpm |
Momen cực đại | 3.1 Nm/ 7000 rpm |
Tốc độ tối đa | 50 km/h |
Thắng/Phanh trước | Đùm (Cơ) |
Thắng/Phanh sau | Đùm (Cơ) |
Vỏ/Lốp trước | Có ruột 70/90- 14 |
Vỏ/Lốp sau | Có ruột 80/90- 14 |
Đầu đèn ( đèn pha ) | 12V - 35/ 35W |
Đèn sau, đèn thắng | 12V - 5W/18W |
Đèn Signal | 12V / 10W x 4 |
Xe máy SYM Star SR 125 EFI (Côn tay)
28,700,000₫28,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | SYM |
Nhãn hiệu | Star SR 125 EFI |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1.965mm x 720mm x 1125mm |
Chiều dài cơ sở | 1.250mm |
Cỡ lốp trước | 70/90 - 17 |
Cớ lốp sau | 120/90 - 17 |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, Xanh đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 123 cm3 - Động cơ 4 thì - S.O.H.C |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 174.5cc |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 110kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | 12V/35W |
Phanh trước | Thắng đĩa |
Phanh sau | Thắng đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 111kg |
Phân bổ bánh trước | 51kg |
Phân bổ bánh sau | 60kg |
Dung tích bình xăng | 3,6 lít |
Leo dốc | 300 |