So sánh Xe máy tay ga 50cc SYM Elite bản đặc biệt và Xe máy SYM Star SR 125 EFI (Côn tay)
Xe máy tay ga 50cc SYM Elite bản đặc biệt
23,100,000₫23,100,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | SYM |
Nhãn hiệu | Elite 50 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1725mm x 650mm x 1025mm |
Chiều dài cơ sở | 1230mm |
Cỡ lốp trước | Không ruột 90/90-10 |
Cớ lốp sau | Không ruột 90/90-10 |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 4 thì |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49.5cc |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 234kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | 12V-35W/35W |
Phanh trước | Phanh trống (đùm) |
Phanh sau | Phanh trống (đùm) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 84kg |
Phân bổ bánh trước | 48kg |
Phân bổ bánh sau | 56kg |
Dung tích bình xăng | 4.5L |
Leo dốc | 300 |
Xe máy SYM Star SR 125 EFI (Côn tay)
28,700,000₫28,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | SYM |
Nhãn hiệu | Star SR 125 EFI |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1.965mm x 720mm x 1125mm |
Chiều dài cơ sở | 1.250mm |
Cỡ lốp trước | 70/90 - 17 |
Cớ lốp sau | 120/90 - 17 |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, Xanh đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 123 cm3 - Động cơ 4 thì - S.O.H.C |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 174.5cc |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 110kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | 12V/35W |
Phanh trước | Thắng đĩa |
Phanh sau | Thắng đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 111kg |
Phân bổ bánh trước | 51kg |
Phân bổ bánh sau | 60kg |
Dung tích bình xăng | 3,6 lít |
Leo dốc | 300 |