So sánh Xe máy tay ga 50cc SYM Elite bản đặc biệt và Xe máy SYM Star SR 170
Xe máy tay ga 50cc SYM Elite bản đặc biệt
23,100,000₫23,100,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | SYM |
Nhãn hiệu | Elite 50 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1725mm x 650mm x 1025mm |
Chiều dài cơ sở | 1230mm |
Cỡ lốp trước | Không ruột 90/90-10 |
Cớ lốp sau | Không ruột 90/90-10 |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 4 thì |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49.5cc |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 234kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | 12V-35W/35W |
Phanh trước | Phanh trống (đùm) |
Phanh sau | Phanh trống (đùm) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 84kg |
Phân bổ bánh trước | 48kg |
Phân bổ bánh sau | 56kg |
Dung tích bình xăng | 4.5L |
Leo dốc | 300 |
Xe máy SYM Star SR 170
52,400,000₫52,400,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | SYM |
Nhãn hiệu | STAR SR 170 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 2000mm x 720mm x 1150mm |
Chiều dài cơ sở | 1305mm |
Cỡ lốp trước | 90/80-17 |
Cớ lốp sau | 120/70-17 |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, Xanh đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 4 thì (S.O.H.C) |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 174.5cc |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 110kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | 12V/35W |
Phanh trước | Phanh trống (đùm) |
Phanh sau | Phanh trống (đùm) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 130kg |
Phân bổ bánh trước | 61kg |
Phân bổ bánh sau | 69kg |
Dung tích bình xăng | 6.5L |
Leo dốc | 300 |