So sánh Xe máy tay ga 50cc SYM Passing và Xe máy SYM 50cc Galaxy bánh mâm
Xe máy tay ga 50cc SYM Passing
23,700,000₫23,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | SYM |
Nhãn hiệu | PASSING 50 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1880mm x 690mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1290mm |
Cỡ lốp trước | Có ruột 70/90-14 |
Cớ lốp sau | Có ruột 80/90-14 |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, khoai môn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 4 thì |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49.5cc |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 234kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | 12V-35W/35W x 2 |
Phanh trước | Đùm (cơ) |
Phanh sau | Đùm (Cơ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 97kg |
Phân bổ bánh trước | 44kg |
Phân bổ bánh sau | 53kg |
Dung tích bình xăng | 4.5 lít |
Leo dốc | 300 |
Xe máy SYM 50cc Galaxy bánh mâm
17,900,000₫17,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | SYM |
Nhãn hiệu | Galaxy 50 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1725mm x 650mm x 1025mm |
Chiều dài cơ sở | 1240mm |
Cỡ lốp trước | Không ruột 90/90-10 |
Cớ lốp sau | Không ruột 90/90-10 |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49.5cc |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 110kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Halogen |
Phanh trước | Phanh trống (đùm) |
Phanh sau | Phanh trống (đùm) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 98kg |
Phân bổ bánh trước | 44kg |
Phân bổ bánh sau | 54kg |
Dung tích bình xăng | 4.5L |
Leo dốc | 300 |