So sánh Xe máy Vespa GTS Super Tech 300 và Xe máy Vespa Sei Giorni 300
 
Xe máy Vespa GTS Super Tech 300
155,000,000₫155,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Vespa | 
| Nhãn hiệu | PIAGGIO Vespa Gts Super Sport 300 ABS-719 | 
| Xuất xứ | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 0048/VAQ06 - 01/20 - 00 | 
| Mã số khung | RP8M45719?V0????? | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1930mm x 755mm x 1170mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1350mm | 
| Cỡ lốp trước | 120/70 - 12 | 
| Cớ lốp sau | 130/70 - 12 | 
| Màu sắc có bán | Đen, bạc | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | VESPA M45MM | 
| Loại | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng | 
| Thể tích | 278.3 cm3 | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 17.5 kW/ 8250 v/ ph | 
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga | 
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy | 
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h | 
| Khản năng chở nặng | 310kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a | 
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa, ABS | 
| Phanh sau | Phanh đĩa, ABS | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 160kg | 
| Phân bổ bánh trước | 64kg | 
| Phân bổ bánh sau | 96kg | 
| Dung tích bình xăng | 3lít | 
| Leo dốc | 300 | 
 
Xe máy Vespa Sei Giorni 300
139,000,000₫139,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Vespa | 
| Nhãn hiệu | PIAGGIO Vespa Sei Giorni ABS-724 | 
| Xuất xứ | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 0084/VAQ06 - 01/20 - 00 | 
| Mã số khung | RP8M45724?V0????? | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1950mm x 770mm x 1185mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1375mm | 
| Cỡ lốp trước | 120/70 - 12 | 
| Cớ lốp sau | 130/70 - 12 | 
| Màu sắc có bán | Xanh quân đội, trắng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | VESPA M45TM | 
| Loại | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng | 
| Thể tích | 278.3 cm3 | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 17 kW/ 8500 v/ ph | 
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga | 
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy | 
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h | 
| Khản năng chở nặng | 310kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a | 
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh đĩa | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 160kg | 
| Phân bổ bánh trước | 64kg | 
| Phân bổ bánh sau | 96kg | 
| Dung tích bình xăng | 3lít | 
| Leo dốc | 300 | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					