So sánh Xe mô tô điện cho bé G1800 và Xe mô tô điện Harley trẻ em 6388
 
Xe mô tô điện cho bé G1800
1,850,000₫1,650,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | G1800 | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 0 Tháng | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1110mm x 630mm x 500mm | 
| Chiều dài cơ sở | 950mm | 
| Cỡ lốp trước | 8X3.50 | 
| Cớ lốp sau | 8X3.50 | 
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 2 động cơ | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h | 
| Tải trọng | 25 kg | 
| Số người cho phép chớ | 1bé | 
| Bảo vệ tụt áp | 11v | 
| Độ tuổi thích hợp | 1-7 tuổi | 
| Kết nối nhạc | |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 6V4.5AH x 2 | 
| Sạc điện | 04- 06h | 
| Board | 150W | 
| Khung | Hợp kim thép | 
| Vỏ | Nhựa tổng hợp | 
| Ghế | Da | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 11 kg | 
| Phân bổ bánh trước | 1 bánh lớn | 
| Phân bổ bánh sau | 1 bánh lớn + 2 bánh phụ | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw | 
| Leo dốc | 100 | 
| Điện áp động cơ | 6V | 
 
Xe mô tô điện Harley trẻ em 6388
1,850,000₫1,850,000₫

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					