So sánh Xe rùa điện chở hàng 1000kg XR51 và Xe rùa điện 1000KG R3G

Xe rùa điện chở hàng 1000kg XR51
Liên hệ
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất | |
Model | XR51 |
Kiểu xe | Xe rùa điện, xe đẩy điện chở hàng |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc |
Màu sắc | Vàng |
Trọng lượng xe | 130kg |
Tải trọng | 1000kg - 1 tấn |
Kích thước tổng thể xe | Dài 120cm x rộng 68cm x cao 100cm |
Kích thước thùng xe | Dài 96cm x rộng 68cm x cao 45cm |
Công suất động cơ | 1800W |
Leo dốc | 30 độ |
Tốc độ xe | 8-15km/giờ |
Quãng đường di chuyển | 35-45km/ lần sạc. Tương ứng 8 đến 10 tiếng là việc liên tục |
Thời gian sạc bình | 6 - 8 tiếng |
Lốp xe | Lốp trước 250-75, lốp sau 300-8 |
Điện áp bình điện | 48V/20ah ( 4 bình) hãng thiên năng số 1 trung quốc |
Loại bình | Bình khô miễn bảo trì |
Ứng dụng xe | Sử dụng trong công trường chở cát, đá sỏi, sử dụng trong trang trại... |
Thời gian giao xe | Sẵn giao ngay |

Xe rùa điện 1000KG R3G
Liên hệ
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất | |
Model | R3G |
Kiểu xe | Xe 3 bánh chở hàng, xe 3 gác inox 100% |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc |
Trọng lượng xe | 160kg |
Tải trọng | 1000kg - 1 tấn |
Kích thước tổng thể xe | Dài 230cm x rộng 81cm x cao 102cm |
Kích thước thùng xe | Dài 116cm x rộng 81cm x cao 45cm |
Công suất động cơ | 1800W |
Tốc độ xe | 25-35km/ giờ |
Quãng đường di chuyển | 40-50km/ tương ứng 8 - 10 tiếng chạy liên tục |
Thời gian sạc bình | 6 - 8 tiếng |
Lốp xe | Lốp trước 350-10, lốp sau 400-10 |
Điện áp bình điện | 60V20AH hãng thiên năng số 1 trung quốc |
Loại bình | Bình khô miễn bảo trì |
Ứng dụng xe | Chở hàng hóa trong nông trại, hàng hóa nông sản, thực phẩm... |
Thời gian giao xe | Sẵn giao ngay |