So sánh Xe tải điện thùng hàng XDD800-N-T và Xe tải điện thùng ben XDD800-N-L
Kích thước (mm) | 3120x1200x1100 |
Kích thước mặt sàn (mm) | 2400×1200 |
Chiều dài cơ cở (mm) | 1830 |
Chiều cao thùng (mm) | 300 |
Trọng lượng (kg) | 400 |
Tải trọng (kg) | 800 |
Pin (V/Ah) | 60/60 |
Quãng đường di chuyển (km) | 50 |
Động cơ (W) | 2500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 30 |
Độ dốc lớn nhất (%) | 20 |
Bánh xe (Trước-sau) | 145/70R12 (500-8) |
Xe tải điện thùng ben XDD800-N-L
Liên hệ
Kích thước (mm) | 2800x1000x500 |
Kích thước mặt sàn (mm) | 2400×1200 |
Chiều dài cơ cở (mm) | 1830 |
Chiều cao thùng (mm) | 750 |
Trọng lượng (kg) | 500 |
Tải trọng (kg) | 800 |
Pin (V/Ah) | 60/60 |
Quãng đường di chuyển (km) | 50 |
Động cơ (W) | 2500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 30 |
Độ dốc lớn nhất (%) | 20 |
Bánh xe (Trước-sau) | 145/70R12 (500-8) |