So sánh Xe tay ga Scoopy 50cc Việt Thái và Xe máy Việt Thái CHALY S 50CC
Xe tay ga Scoopy 50cc Việt Thái
Xe máy Việt Thái CHALY S 50CC
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | việt thái |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 650mm x 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1260mm |
Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
Cớ lốp sau | 3.50-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49,6cm3 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 130kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 3,5a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 79kg |
Phân bổ bánh trước | 34kg |
Phân bổ bánh sau | 45kg |
Dung tích bình xăng | 3lít |
Leo dốc | 300 |
BẢO HÀNH | |||
---|---|---|---|
Tên phụ tùng | Thời hạn bảo hành | Điều kiện bảo hành | |
Khung xe | 24.000km hoặc 24 tháng tùy điều kiện nào đến trước |
(1) Bảo hành 24 tháng đổi mới: Với khung bị gãy, nứt trong quá trình sử dụng đúng theo khuyến cáo của nhà sản xuất, không chở quá tải, không đâm đụng... (2) Bảo hành đổi mới 12 tháng: Với khung càng bị lệch, cong vênh lỗi do nhà sản xuất. |
|
Bình xăng | 3 tháng | (1) Bảo hành đổi mới với điều kiện: Chảy xăng do lỗi khuyết tật nhà sản xuất. | |
Động cơ | 12.000km hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào đến trước | (1) Bảo hành, sửa chữa hoặc đổi mới do nhà cung cấp tư vấn với điều kiện: Động cơ nguyên vẹn chưa tháo, không bị ngập nước, số động cơ không tẩy xóa. | |
Chế hòa khí | 6.000km hoặc 6 tháng tùy điều kiện nào đến trước |
Bảo hành với điều kiện còn nguyên vẹn, không nứt vỡ biến dạng: (1) Đổi mới với lỗi chảy xăng. (2) Sửa chữa với lỗi tắc xăng. |
|
Bộ điện ( IC, cao áp, nạp, rơ le đề ) | 12.000km hoặc 12 tháng tùy điều kiện |
Bảo hành 12 tháng đổi mới với điều kiện: (1) Còn thời hạn bảo hành theo tem bảo hành; (2) Còn nguyên vẹn, không bóc, tẩy xóa tem bảo hành; (3) Không tháo, sửa chữa, gãy vỡ: (4) Không cắt, đấu, nối, mất dây rắc; (5) Không bị chập cháy đứt dây rắc. |
|