So sánh Xe thăng bằng trẻ em Fornix BC100 và Xe đạp địa hình Fornix Racer
Xe thăng bằng trẻ em Fornix BC100
1,500,000₫850,000₫
Xe đạp địa hình Fornix Racer
3,890,000₫3,490,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Fornix | 
| Model | Racer | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Xang ngọc đen, Đen đỏ, Đen xanh lá, Xám cam, Đỏ den | 
| Khối lượng | 16 Kg | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đạp | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Hợp kim thép, sơn hấp cao cấp | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | Hợp kim thép | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | |
| Ghi đông | Hình chữ T | 
| Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp | 
| Tay sang số | 
 
  | 
| Tay thắng | |
| Thắng trước | Thắng đĩa | 
| Thắng sau | Thắng đĩa | 
| Giò đĩa | 
 Hợp kim thép  | 
| Đĩa trước | |
| Líp sau | 24 tầng | 
| Sên | |
| Bàn đạp | |
| Trục giữa | Trục giữa bạc đạn | 
| Đùm trước | |
| Đùm sau | |
| Vành xe | Hợp kim nhôm, đùm hợp kim thép | 
| Căm | |
| Lốp xe | 24 inches | 
| Yên | |
| Cốt yên | |
| Khóa cốt yên | |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | |

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				