So sánh Xe thể thao Trevi Elite Sport và Xe thăng bằng trẻ em Trevi
Xe thể thao Trevi Elite Sport
48,700,000₫47,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Model | |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 5 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 625mm x 1000mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26 x 1.95 Kenda |
Cớ lốp sau | 26 x 1.95 Kenda |
Màu sắc có bán | Màu vàng tự nhiên của tre |
Khối lượng | 9 kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | 1 |
Trong tải | 120 kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Tre ép |
Team | Công nghệ sơn 2K chống trầy |
Vai | Thép mạ trắng cao cấp |
Phuộc | Giảm sóc dầu thủy lực |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Thép thẳng kèm sừng trâu |
Tay đề | |
Củ đề | |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | Phanh đĩa |
Thắng sau | Phanh đĩa |
Giò đĩa |
|
Đĩa trước | |
Trục giữ | |
Líp sau | Líp tầng |
Sên | Xích MTB |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Thép sơn tĩnh điện |
Căm | |
Yên | |
Cốt yên | |
Baga | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |
Xe thăng bằng trẻ em Trevi
5,370,000₫4,770,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Model | |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 5 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 890mm x 410mm x 550mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 12 inch |
Cớ lốp sau | 12 inch |
Màu sắc có bán | Màu vàng tự nhiên của tre |
Khối lượng | 4.5 kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | 1 |
Trong tải | 50 kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Tre ép |
Team | Công nghệ sơn 2K chống trầy |
Vai | Thép mạ trắng cao cấp |
Phuộc | Giảm sóc dầu thủy lực |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Thép thẳng kèm sừng trâu |
Tay đề | |
Củ đề | |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | |
Thắng sau | |
Giò đĩa |
|
Đĩa trước | |
Trục giữ | PEILIN |
Líp sau | |
Sên | |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Thép sơn tĩnh điện |
Căm | |
Yên | |
Cốt yên | |
Baga | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |