So sánh Xe thú thú bông Sư Tử chạy điện có nhạc size lớn và Xe máy điện cho bé Mio 6866
Xe thú thú bông Sư Tử chạy điện có nhạc size lớn
11,490,000₫10,450,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 0 Tháng |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
Số chứng nhận | |
Size | Lớn |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1190mm x 660mm x 890mm |
Chiều dài cơ sở | 950mm |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, xanh dương, hồng, nau, xám |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | DC12V40W/7.5K |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
Tải trọng | 150KG |
Số người cho phép chớ | 2 người |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
Độ tuổi thích hợp | 4 tuổi trở lên |
Kết nối nhạc | Bluetooth |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12V30AH |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 150W |
Khung | Hợp kim thép |
Vỏ | Nhựa tổng hợp |
Ghế | Nhựa |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 32KG |
Phân bổ bánh trước | 14kg |
Phân bổ bánh sau | 18kg |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
Leo dốc | 100 |
Xe máy điện cho bé Mio 6866
992,000₫792,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | Mio 6866 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 0 Tháng |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 950mm x 500mm x 700mm |
Chiều dài cơ sở | 950mm |
Cỡ lốp trước | 8X3.50 |
Cớ lốp sau | 8X3.50 |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | Động cơ 12V |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
Tải trọng | 20 kg |
Số người cho phép chớ | 1bé |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
Độ tuổi thích hợp | cho bé 1-5 tuổi |
Kết nối nhạc | |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 6V4AH |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 150W |
Khung | Hợp kim thép |
Vỏ | Nhựa tổng hợp |
Ghế | Da |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 6 kg |
Phân bổ bánh trước | 1 bánh lớn |
Phân bổ bánh sau | 1 bánh lớn + 2 bánh phụ |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 6V |